✅ Giới thiệu chung
-
Dòng X-POWER PRO là dòng dao phay hiệu suất cao của YG-1, thiết kế cho gia công thép đã xử lý nhiệt (pre-hardened steels) tới khoảng HRc55.
-
Trong catalogue YG-1 nhóm X-POWER PRO có phân mục “4 Flute Long Length” (4 me dài) — ví dụ: mục GM817 X-POWER PRO 4 Flute 30° Helix Long End mill Square Plain Shank trong e-catalogue.
-
Mặc dù mình chưa tìm được mã chính xác “GMH36” một cách công khai rõ ràng từ nguồn quốc tế, nhưng theo mô tả của bạn (“Mũi Phay 4 Me Dài YG-1 | Dòng X-Power Pro GMH36”) thì đây rất có thể là mã phân phối hoặc mã khu vực cho loại 4 me dài trong dòng X-POWER PRO. Vì vậy thông số dưới đây sẽ lấy theo đặc trưng của “4 flute long length” trong dòng này.
📋 Đặc điểm kỹ thuật nổi bật
-
Số rãnh (Flutes): 4 me (4 flute) — phù hợp cho bước tiến cao hơn so với 2 flute, đồng thời giữ được cạnh cắt tốt hơn so với nhiều rãnh hơn ở chiều dài lớn.
-
Chiều xoắn (Helix): thường 30° helix cho 4 flute long length trong X-POWER PRO. Ví dụ “GM817 4 Flute 30° Helix Long End mill” trong catalogue.
-
Vật liệu dao & lớp phủ: Micro Grain Carbide (hạt siêu mịn) + Y-Coating (lớp phủ Y đặc trưng) — giúp tuổi công cụ tốt, khả năng chịu cắt cao hơn.
-
Ứng dụng: Gia công kết thúc (finishing) hoặc bán tinh (semi-finishing) cho vật liệu thép đã nhiệt luyện hoặc hợp kim khó, đặc biệt khi cần chiều dài cắt dài hơn để vào sâu chi tiết hoặc gia công các cạnh/chân khuôn.
-
Thiết kế chiều dài “Long Length”: nghĩa là dài chiều cắt (LOC) hoặc dài tổng chiều dài (OAL) lớn hơn so với các dạng “stub” hoặc “standard length” — giúp tiếp cận khu vực gia công sâu hơn.
| STT | MÃ HÀNG | MIÊU TẢ | KÍCH THƯỚC |
| 1 | GMH36020 | X-POWER PRO 4FL LONG E/M | 2X4X10X50 |
| 2 | GMH36030 | X-POWER PRO 4FL LONG E/M | 3X4X15X60 |
| 3 | GMH36040 | X-POWER PRO 4FL LONG E/M | 4X4X20X60 |
| 4 | GMH36050 | X-POWER PRO 4FL LONG E/M | 5X6X25X75 |
| 5 | GMH36060 | X-POWER PRO 4FL LONG E/M | 6X6X30X75 |
| 6 | GMH36080 | X-POWER PRO 4FL LONG E/M | 8X8X35X100 |
| 7 | GMH36100 | X-POWER PRO 4FL LONG E/M | 10X10X45X100 |
| 8 | GMH36120 | X-POWER PRO 4FL LONG E/M | 12X12X45X100 |
| 9 | GMH36160 | X-POWER PRO 4FL LONG E/M | 16X16X70X150 |
| 10 | GMH36200 | X-POWER PRO 4FL LONG E/M | 20X20X75X150 |
| 11 | GMH36901 | X-POWER PRO 4FL LONG E/M | 3X6X15X60 |
| 12 | GMH36902 | X-POWER PRO 4FL LONG E/M | 4X6X20X60 |
🛠️ Khi nào nên sử dụng mẫu 4 me dài (Long Length)
-
Khi chi tiết có vùng gia công sâu, chẳng hạn khe, rãnh sâu, khuôn/gá, với chiều dài cắt cần dài hơn dao bình thường.
-
Khi bạn muốn tăng năng suất với 4 me (so với 2 me) mà vẫn đảm bảo độ ổn định vì hệ thống máy và kẹp đủ khỏe.
-
Khi gia công thép đã xử lý nhiệt (pre-hardened) hoặc hợp kim khó — vì X-POWER PRO được thiết kế cho pre-hardened steels upto ~HRc55.
-
Khi bước tiến & tốc độ cắt được tối ưu (máy móc, kẹp dao ổn định) — việc chọn mũi dài đòi hỏi phòng rung tốt.
⚠️ Những lưu ý & mẹo sử dụng
-
Kẹp dao rất chắc chắn, vì dao dài nếu kẹp yếu hoặc máy ổn định kém sẽ dễ bị rung và ảnh hưởng tuổi thọ dao, bề mặt gia công.
-
Chiều dài cắt (LOC) và tổng chiều dài (OAL) phải phù hợp với chi tiết. Nếu dao quá dài so với nhu cầu, chọn loại “standard” sẽ ổn định hơn.
-
Chọn thông số cắt (tốc độ cắt Vc, bước tiến F, độ sâu cắt Ap/Ae) theo bảng khuyến nghị của YG-1 cho dòng X-POWER PRO. Tài liệu catalogue chung cho thấy dòng này dành cho “High precision finishing” và “Dry & Wet Cutting” với pre-hardened steels.
-
Kiểm tra và thay dao khi thấy dấu hiệu mòn hoặc biến dạng: đặc biệt khi gia công sâu hoặc dài sẽ tăng rủi ro.
-
Nếu vật liệu gia công vượt mức HRc55 hoặc dùng hợp kim siêu cứng/titan, cân nhắc dòng khác chuyên dụng hơn.



